Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work thường gặp
- 2.1. Have you ever done any volunteer work?
- 2.2. Would you like to work as a volunteer?
- 2.3. Why do you think people volunteer?
- 2.4. What could you do to help if you had no money?
- 2.5. Is volunteering worth the time it takes?
- 2.6. Would you volunteer to help people outside your community?
- 2.7. Do you ever give money to charity?
- 2.8. Do you think volunteering should be mandatory for students?
- 3. Từ vựng topic Volunteer work IELTS Speaking Part 1
- 4. Tips trả lời topic Volunteer work IELTS Speaking Part 1
Volunteer work là một trong những topic xuất hiện thường xuyên trong đề thi IELTS Speaking nhiều năm trở lại đây. Tuy là topic thân thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Volunteer work thường tập trung vào kinh nghiệm cá nhân, lý do mọi người tham gia, và các loại hình tình nguyện. Các câu hỏi phổ biến bao gồm bạn đã từng làm tình nguyện chưa, bạn có muốn làm tình nguyện không, và tại sao mọi người lại tham gia hoạt động này.
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Volunteer work thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Have you ever done any volunteer work? (Bạn đã từng làm công việc tình nguyện nào chưa?)
- Would you like to work as a volunteer? (Bạn có muốn làm tình nguyện không?)
- Why do you think people volunteer? (Bạn nghĩ tại sao mọi người lại tham gia tình nguyện?)
- What could you do to help if you had no money? (Nếu không có tiền, bạn có thể giúp đỡ bằng cách nào?)
- Is volunteering worth the time it takes? (Hoạt động tình nguyện có xứng đáng với thời gian bỏ ra không?)
- Would you volunteer to help people outside your community? (Bạn có sẵn lòng làm tình nguyện cho những người bên ngoài cộng đồng của mình không?)
- Do you ever give money to charity? (Bạn có từng quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện không?)
- What situations need voluntary workers? (Những tình huống nào cần đến lao động tình nguyện?)

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Volunteer work thường gặp
2.1. Have you ever done any volunteer work?
Sample answer: Yes, I have. I used to join a community project where we helped clean up local parks and planted trees. It was really meaningful and made me feel connected to my neighborhood.
Dịch: Rồi, tôi từng tham gia một dự án cộng đồng giúp dọn dẹp công viên và trồng cây. Đó là một hoạt động rất ý nghĩa và khiến tôi cảm thấy gắn bó hơn với khu phố của mình.

2.2. Would you like to work as a volunteer?
Sample answer: Absolutely. I think volunteering is a meaningful way to spend my free time. It not only allows me to contribute to society but also helps me develop soft skills like teamwork and communication.
Dịch: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ làm tình nguyện là một cách ý nghĩa để sử dụng thời gian rảnh. Nó không chỉ giúp tôi đóng góp cho xã hội mà còn rèn luyện kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp.
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Why do you think people volunteer?
Sample answer: In my opinion, people volunteer because they want to give back to the community and feel a sense of purpose. Some also see it as a chance to grow personally or to connect with others who share the same values.
Dịch: Theo tôi, mọi người tình nguyện vì họ muốn đóng góp cho cộng đồng và cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hơn. Một số người còn xem đó là cơ hội phát triển bản thân hoặc kết nối với những người có cùng giá trị sống.

2.4. What could you do to help if you had no money?
Sample answer: Even without money, there are still many ways to help. For example, I could volunteer my time to teach children, visit the elderly, or simply help organize community events. Time and effort matter just as much as money.
Dịch: Ngay cả khi không có tiền, vẫn có rất nhiều cách để giúp đỡ. Chẳng hạn, tôi có thể dành thời gian dạy học cho trẻ em, thăm người già hoặc hỗ trợ tổ chức các sự kiện cộng đồng. Thời gian và công sức cũng quan trọng như tiền bạc vậy.
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Is volunteering worth the time it takes?
Sample answer: Definitely. Although it can be time-consuming, the benefits you gain are priceless. It gives you a sense of fulfillment and helps you see life from a different perspective.
Dịch: Chắc chắn rồi. Dù đôi khi tốn thời gian, nhưng những gì bạn nhận lại được thì vô giá. Nó mang lại cảm giác mãn nguyện và giúp bạn nhìn cuộc sống từ một góc độ khác.
2.6. Would you volunteer to help people outside your community?
Sample answer: Yes, of course. I think helping others shouldn’t be limited by geography. If I had the opportunity, I’d love to take part in international volunteer programs to support people in need.
Dịch: Tất nhiên rồi. Tôi nghĩ việc giúp đỡ người khác không nên bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Nếu có cơ hội, tôi rất muốn tham gia các chương trình tình nguyện quốc tế để giúp đỡ những người đang cần.
2.7. Do you ever give money to charity?
Sample answer: Yes, I do, but only when I trust the organization. I prefer donating to local charities where I can clearly see how the money is being used. Transparency really matters to me.
Dịch: Có chứ, nhưng tôi chỉ quyên góp khi tin tưởng tổ chức đó. Tôi thích ủng hộ các quỹ từ thiện địa phương, nơi tôi có thể thấy rõ tiền được sử dụng như thế nào. Sự minh bạch rất quan trọng với tôi.

>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Part 1 topic Snack: Từ vựng, bài mẫu band 8+
- IELTS Speaking Topic Relationship: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.8. Do you think volunteering should be mandatory for students?
Sample answer: That’s an interesting idea. I think it shouldn’t be compulsory, but schools should encourage students to try it. Volunteering is much more valuable when it comes from genuine willingness.
Dịch: Đó là một ý tưởng hay. Tôi nghĩ không nên bắt buộc, nhưng các trường nên khuyến khích học sinh tham gia. Hoạt động tình nguyện chỉ thực sự có ý nghĩa khi xuất phát từ sự tự nguyện thật lòng.
3. Từ vựng topic Volunteer work IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Volunteer work
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Example (Ví dụ) |
|
volunteer (n/v) |
tình nguyện viên / làm tình nguyện |
Many students volunteer to teach English in rural areas. (Nhiều sinh viên tình nguyện dạy tiếng Anh ở vùng nông thôn.) |
|
charity (n) |
tổ chức từ thiện |
She donated her old clothes to a local charity. (Cô ấy quyên góp quần áo cũ cho một tổ chức từ thiện địa phương.) |
|
donation (n) |
sự quyên góp |
The organization received thousands of donations after the disaster. (Tổ chức đã nhận được hàng nghìn khoản quyên góp sau thảm họa.) |
|
community service (n) |
hoạt động phục vụ cộng đồng |
Community service helps young people develop a sense of responsibility. (Hoạt động cộng đồng giúp người trẻ phát triển tinh thần trách nhiệm.) |
|
non-profit organization (n) |
tổ chức phi lợi nhuận |
He works for a non-profit organization that supports orphans. (Anh ấy làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ trẻ mồ côi.) |
|
fundraising (n) |
gây quỹ |
We organized a fundraising event to help flood victims. (Chúng tôi tổ chức một sự kiện gây quỹ để giúp đỡ nạn nhân lũ lụt.) |
|
underprivileged (adj) |
kém may mắn, thiệt thòi |
The project aims to provide education for underprivileged children. (Dự án nhằm cung cấp giáo dục cho trẻ em kém may mắn.) |
|
humanitarian (adj) |
nhân đạo |
The volunteers provided humanitarian aid to the refugees. (Các tình nguyện viên đã cung cấp viện trợ nhân đạo cho người tị nạn.) |
|
contribute (v) |
đóng góp |
Everyone can contribute something valuable to society. (Mọi người đều có thể đóng góp điều gì đó có giá trị cho xã hội.) |
|
awareness (n) |
nhận thức |
Volunteering raises public awareness of social issues. (Hoạt động tình nguyện giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề xã hội.) |
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Volunteer work
- lend a helping hand: giúp đỡ ai đó
Example: Volunteers often lend a helping hand to people in need. (Các tình nguyện viên thường giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.) - go the extra mile: nỗ lực hơn mong đợi để giúp đỡ ai đó
Example: She always goes the extra mile to support the elderly in her neighborhood. (Cô ấy luôn nỗ lực hơn mong đợi để giúp đỡ người già trong khu phố.) - make a difference: tạo ra sự thay đổi tích cực
Example: Even small acts of kindness can make a big difference in someone’s life. (Ngay cả những hành động nhỏ tử tế cũng có thể tạo ra thay đổi lớn trong cuộc sống của ai đó.) - actions speak louder than words: hành động có ý nghĩa hơn lời nói
Example: Instead of just talking about helping others, he actually volunteers every weekend. (Thay vì chỉ nói về việc giúp đỡ người khác, anh ấy thực sự đi tình nguyện mỗi cuối tuần.) - have a heart of gold: có tấm lòng nhân hậu
Example: She has a heart of gold and is always willing to help others. (Cô ấy có tấm lòng nhân hậu và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.) - give someone a hand: giúp ai đó một tay
Example: Many students gave a hand in organizing the charity fair. (Nhiều sinh viên đã giúp đỡ tổ chức hội chợ từ thiện.) - show compassion: thể hiện lòng trắc ẩn
Example: Doing volunteer work helps you show compassion toward those in need. (Làm công việc tình nguyện giúp bạn thể hiện lòng trắc ẩn với những người khó khăn.) - warm someone’s heart: làm ai đó cảm động, ấm lòng
Example: Seeing the smiles of the children really warmed my heart. (Nhìn thấy nụ cười của bọn trẻ khiến tôi thật sự cảm động.) - pay it forward: làm điều tốt để đáp lại một việc tốt từng nhận được
Example: I was once helped by volunteers, so now I want to pay it forward. (Tôi từng được tình nguyện viên giúp đỡ, nên giờ tôi muốn đáp lại bằng việc giúp người khác.) - light up someone’s day: khiến ai đó vui lên
Example: A small act of kindness can light up someone’s day. (Một hành động tử tế nhỏ có thể khiến ai đó cảm thấy vui vẻ cả ngày.)
>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
4. Tips trả lời topic Volunteer work IELTS Speaking Part 1
Hãy chân thật và cụ thể: Hãy nói dựa trên trải nghiệm thật của bạn. Nếu đã từng tham gia hoạt động tình nguyện, hãy miêu tả cảm xúc và điều bạn học được. Nếu chưa có kinh nghiệm, bạn có thể nói về mong muốn hoặc kế hoạch trong tương lai. Cách trả lời chân thực giúp phần nói tự nhiên và đáng tin cậy hơn.
Vận dụng vốn từ vựng theo chủ đề Volunteer: Lồng ghép các cụm từ đặc trưng như “give something back to society” (đóng góp cho xã hội), “make an impact” (tạo ảnh hưởng tích cực), “community service” (hoạt động cộng đồng) hay “humanitarian work” (công việc nhân đạo). Việc sử dụng đúng trường từ vựng giúp thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao ở tiêu chí từ vựng.
Phát triển câu trả lời mạch lạc: Thay vì chỉ trả lời ngắn gọn, hãy mở rộng ý bằng cách nêu lý do – ví dụ – kết quả. Cấu trúc ba phần này giúp bài nói trôi chảy và có chiều sâu.
Ví dụ: Yes, I have. I joined a campaign to clean up the beach last summer, and it really changed the way I think about the environment.
Nhấn mạnh hành động cụ thể: Khi nói về việc giúp đỡ người khác, hãy nêu chi tiết bạn đã làm gì — như quyên góp sách, dạy học miễn phí, hay hỗ trợ người khó khăn. Những chi tiết thật tạo ấn tượng mạnh hơn là lời kể chung chung.

Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Volunteer work IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, ngoài ôn luyện theo các topic, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



